Cobos de Fuentidueña
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 40332 |
• Tổng cộng | 56 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Segovia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 4,3/km2 (110/mi2) |
Đô thị | Cobos de Fuentidueña |
Cobos de Fuentidueña
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 40332 |
• Tổng cộng | 56 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Segovia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 4,3/km2 (110/mi2) |
Đô thị | Cobos de Fuentidueña |
Thực đơn
Cobos de FuentidueñaLiên quan
Cobos de Fuentidueña Cobos de Cerrato Cobososia pallescens Cobososia aristidis Cobososia angulithorax Cobososia benimorae Cobososia fulvicolor COBOL Colossus (lớp thiết giáp hạm 1910) Coos Bay, OregonTài liệu tham khảo
WikiPedia: Cobos de Fuentidueña //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...